- Sản phẩm
-
Xe Số
-
Xe tay ga
-
Xe Thể Thao
-
Xe Điện
-
- Giới thiệu
- Dịch vụ & Phụ tùng
- Dịch vụ
- Phụ tùng
- Công nghệ
- Trả góp
- Tuyển dụng
động cơ
Loại
Xăng 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
155,1cm3
Đường kính và hành trình piston
58,0 mm x 58,7 mm
Tỷ số nén
11,6:1
Công suất tối đa
11,3 kW/ 8.000 vòng /phút
Mô men xoắn cực đại
14,2 N.m/ 6.500 vòng/ phút
Hệ thống khởi động
Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn
Bôi trơn ướt/ loại dầu bôi trơn:10W-40
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
2,21
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng điện tử - FI
Hệ thống đánh lửa
TCI
Kiểu hệ thống truyền lực
Ly hợp ma sát khô/ Hộp số tự động
Phương thức truyền động
Truyền động dây đai V tự động
Chế độ lái
2 chế độ: S-Sport và T-Town
Điện áp ắc quy
12V 6Ah
Loại khung
Khung thép ống
Hệ thống giảm xóc trước
Lò xo trụ, giảm ống thuỷ lực
Hệ thống giảm xóc sau
Lò xo trụ, giảm ống thuỷ lực
Phanh trước
Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực, ABS
Phanh sau
Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực
Lốp trước
110/80-14M/C 53P (lốp không săm)
Lốp sau
140/70-14M/C 62P (lốp không săm)
Đèn trước
LED/12V, 31.3W (Xa) 12V, 14.5W (Gần)
Đèn vị trí phía trước
LED/ 12V, 3.8W
Đèn sau
LED/ 12V, 2.2W - 12V, 0.4W